Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên

Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên

Trang thông tin xã Rạng Đông

TÌM KIẾM THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Đến
STT Mã TTHC Chuẩn Tên TTHC Cơ quan thực hiện File
51 2.001016.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Ủy ban nhân dân cấp xã
52 2.000913.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Ủy ban nhân dân cấp xã
53 2.000927.000.00.00.H18 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Ủy ban nhân dân cấp xã
54 1.011443.000.00.00.H18 Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Ủy ban nhân dân cấp xã
55 1.003554.000.00.00.H18 Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) Ủy ban nhân dân cấp xã
56 1.003930.000.00.00.H18 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Ủy ban nhân dân cấp xã
57 1.006391.000.00.00.H18 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Ủy ban nhân dân cấp xã
58 1.004036.000.00.00.H18 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Ủy ban nhân dân cấp xã
59 2.001659.000.00.00.H18 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Ủy ban nhân dân cấp xã
60 2.002409.000.00.00.H18 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Ủy ban nhân dân cấp xã
61 2.002396.000.00.00.H18 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Ủy ban nhân dân cấp xã
62 1.004082.000.00.00.H18 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Ủy ban nhân dân cấp xã
63 1.010736.000.00.00.H18 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Ủy ban nhân dân cấp xã
64 1.003596.000.00.00.H18 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Ủy ban nhân dân cấp xã
65 2.001255.000.00.00.H18 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Ủy ban nhân dân cấp xã
66 2.001263.000.00.00.H18 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Ủy ban nhân dân cấp xã
67 1.003005.000.00.00.H18 Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Ủy ban nhân dân cấp xã
68 2.001157.000.00.00.H18 Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Ủy ban nhân dân cấp xã
69 2.001396.000.00.00.H18 Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Ủy ban nhân dân cấp xã
70 1.010803.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. Ủy ban nhân dân cấp xã
71 1.010815.000.00.00.H18 Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng. Ủy ban nhân dân cấp xã
72 1.004964.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia Ủy ban nhân dân cấp xã
73 2.002308.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Ủy ban nhân dân cấp xã
74 2.002307.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh Ủy ban nhân dân cấp xã
75 2.001661.000.00.00.H18 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân Ủy ban nhân dân cấp xã
76 1.010941.000.00.00.H18 Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Ủy ban nhân dân cấp xã
77 1.000132.000.00.00.H18 Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình Ủy ban nhân dân cấp xã
78 2.002400.000.00.00.H18 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Ủy ban nhân dân cấp xã
79 2.002403.000.00.00.H18 Thủ tục thực hiện việc giải trình Ủy ban nhân dân cấp xã
80 2.002402.000.00.00.H18 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Ủy ban nhân dân cấp xã
81 2.002401.000.00.00.H18 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập Ủy ban nhân dân cấp xã
82 2.000950.000.00.00.H18 Thủ tục bầu tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) Ủy ban nhân dân cấp xã
83 2.000373.000.00.00.H18 Thủ tục công nhận hòa giải viên Ủy ban nhân dân cấp xã
84 2.001457.000.00.00.H18 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật Ủy ban nhân dân cấp xã
85 2.002080.000.00.00.H18 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên Ủy ban nhân dân cấp xã
86 2.000350.000.00.00.H18 Thủ tục thôi làm hòa giải viên Ủy ban nhân dân cấp xã
87 2.002080.000.00.00.H18 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên Ủy ban nhân dân cấp xã
88 2.001457.000.00.00.H18 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật Ủy ban nhân dân cấp xã
89 2.002163.000.00.00.H18 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu Ủy ban nhân dân cấp xã
90 1.010091.000.00.00.H18 Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội Ủy ban nhân dân cấp xã
91 2.002162.000.00.00.H18 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh Ủy ban nhân dân cấp xã
92 2.002161.000.00.00.H18 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai Ủy ban nhân dân cấp xã
93 1.010092.000.00.00.H18 Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội Ủy ban nhân dân cấp xã
94 1.010945.000.00.00.H18 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Ủy ban nhân dân cấp xã
95 1.001028.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng Ủy ban nhân dân cấp xã
96 2.000509.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng Ủy ban nhân dân cấp xã
97 1.001055.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung Ủy ban nhân dân cấp xã
98 1.001090.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Ủy ban nhân dân cấp xã
99 1.001109.000.00.00.H18 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác Ủy ban nhân dân cấp xã
100 1.001098.000.00.00.H18 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã Ủy ban nhân dân cấp xã
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập3
  • Hôm nay400
  • Tháng hiện tại4,853
  • Tổng lượt truy cập161,527
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây