1 |
1.011609.000.00.00.H18 |
Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
2 |
1.001699.000.00.00.H18 |
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
3 |
2.000751.000.00.00.H18 |
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
4 |
2.000744.000.00.00.H18 |
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
5 |
1.001310.000.00.00.H18 |
Tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
6 |
2.000286.000.00.00.H18 |
Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
7 |
2.000282.000.00.00.H18 |
Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
8 |
1.001753.000.00.00.H18 |
Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
9 |
1.001753.000.00.00.H18 |
Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
10 |
1.001739.000.00.00.H18 |
Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
11 |
1.001731.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
12 |
2.000355.000.00.00.H18 |
Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
13 |
1.001653.000.00.00.H18 |
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
14 |
1.011607.000.00.00.H18 |
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
15 |
1.001758.000.00.00.H18 |
Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
16 |
1.011606.000.00.00.H18 |
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
17 |
2.001810.000.00.00.H18 |
Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
18 |
1.004492.000.00.00.H18 |
Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
19 |
1.004443.000.00.00.H18 |
Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
20 |
1.004441.000.00.00.H18 |
Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
21 |
1.004485.000.00.00.H18 |
Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
22 |
1.001193.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
23 |
1.003583.000.00.00.H18 |
Thủ tục Đăng ký khai sinh lưu động |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
24 |
1.000593.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
25 |
1.000419.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
26 |
1.001022.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
27 |
1.000656.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
28 |
1.000894.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
29 |
1.004837.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký giám hộ |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
30 |
1.004845.000.00.00.H18 |
Thủ tục Đăng ký chấm dứt giám hộ |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
31 |
1.004859.000.00.00.H18 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
32 |
1.004873.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
33 |
1.000689.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
34 |
1.004884.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
35 |
1.004772.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
36 |
1.004746.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
37 |
1.005461.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại khai tử |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
38 |
2.000206.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
39 |
2.000184.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
40 |
2.002165.000.00.00.H18 |
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
41 |
1.008603.000.00.00.H18 |
Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
42 |
2.000942.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
43 |
2.000942.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
44 |
2.000908.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
45 |
2.000815.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
46 |
2.000884.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
47 |
2.001019.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực di chúc |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
48 |
2.001035.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
49 |
2.001009.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
50 |
2.001406.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|