101 |
2.000373.000.00.00.H18 |
Thủ tục công nhận hòa giải viên |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
102 |
2.001457.000.00.00.H18 |
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
103 |
2.002080.000.00.00.H18 |
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
104 |
2.000350.000.00.00.H18 |
Thủ tục thôi làm hòa giải viên |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
105 |
2.002080.000.00.00.H18 |
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
106 |
2.001457.000.00.00.H18 |
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
107 |
2.002163.000.00.00.H18 |
Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
108 |
1.010091.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
109 |
2.002162.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
110 |
2.002161.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
111 |
1.010092.000.00.00.H18 |
Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
112 |
1.010945.000.00.00.H18 |
Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
113 |
1.001028.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
114 |
2.000509.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
115 |
1.001055.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
116 |
1.001090.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
117 |
1.001109.000.00.00.H18 |
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
118 |
1.001098.000.00.00.H18 |
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
119 |
1.001085.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
120 |
1.001078.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
121 |
1.001167.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
122 |
1.001156.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
123 |
2.002228.000.00.00.H18 |
Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
124 |
2.002226.000.00.00.H18 |
Thông báo thành lập tổ hợp tác |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
125 |
2.002227.000.00.00.H18 |
Thông báo thay đổi tổ hợp tác |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
126 |
2.000794.000.00.00.H18 |
Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
127 |
1.000748.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
128 |
2.000337.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
129 |
2.000346.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
130 |
1.000775.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
131 |
2.000305.000.00.00.H18 |
Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
132 |
2.001621.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
133 |
1.003446.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
134 |
1.003440.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
135 |
1.008902.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
136 |
1.008903.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
137 |
1.008901.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
138 |
1.004946.000.00.00.H18 |
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
139 |
1.004944.000.00.00.H18 |
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
140 |
2.001942.000.00.00.H18 |
Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
141 |
1.004941.000.00.00.H18 |
Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
142 |
2.001947.000.00.00.H18 |
Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
143 |
2.001944.000.00.00.H18 |
Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
144 |
1.008004.000.00.00.H18 |
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
145 |
1.003622.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
146 |
2.002501.000.00.00.H18 |
Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
147 |
1.012084.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
148 |
1.012085.000.00.00.H18 |
Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
149 |
2.001088.000.00.00.H18 |
Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số. |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
150 |
2.001157.000.00.00.H18 |
Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|