51 |
1.000689.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
52 |
1.004884.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
53 |
1.004772.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
54 |
1.004746.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
55 |
1.005461.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại khai tử |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
56 |
2.000206.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
57 |
2.000184.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
58 |
2.002165.000.00.00.H18 |
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
59 |
1.008603.000.00.00.H18 |
Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
60 |
2.000942.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
61 |
2.000942.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
62 |
2.000908.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
63 |
2.000815.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
64 |
2.000884.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
65 |
2.001019.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực di chúc |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
66 |
2.001035.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
67 |
2.001009.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
68 |
2.001406.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
69 |
2.001016.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
70 |
2.000913.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
71 |
2.000927.000.00.00.H18 |
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
72 |
1.011443.000.00.00.H18 |
Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
73 |
1.003554.000.00.00.H18 |
Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
74 |
1.003930.000.00.00.H18 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
75 |
1.006391.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
76 |
1.004036.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
77 |
2.001659.000.00.00.H18 |
Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
78 |
2.002409.000.00.00.H18 |
Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
79 |
2.002396.000.00.00.H18 |
Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
80 |
1.004082.000.00.00.H18 |
Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
81 |
1.010736.000.00.00.H18 |
Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
82 |
1.003596.000.00.00.H18 |
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
83 |
2.001255.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
84 |
2.001263.000.00.00.H18 |
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
85 |
1.003005.000.00.00.H18 |
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
86 |
2.001157.000.00.00.H18 |
Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
87 |
2.001396.000.00.00.H18 |
Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
88 |
1.010803.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
89 |
1.010815.000.00.00.H18 |
Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng. |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
90 |
1.004964.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
91 |
2.002308.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
92 |
2.002307.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
93 |
2.001661.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
94 |
1.010941.000.00.00.H18 |
Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
95 |
1.000132.000.00.00.H18 |
Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
96 |
2.002400.000.00.00.H18 |
Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
97 |
2.002403.000.00.00.H18 |
Thủ tục thực hiện việc giải trình |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
98 |
2.002402.000.00.00.H18 |
Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
99 |
2.002401.000.00.00.H18 |
Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
100 |
2.000950.000.00.00.H18 |
Thủ tục bầu tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|