Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên

Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên

Trang thông tin xã Rạng Đông

TÌM KIẾM THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Đến
STT Mã TTHC Chuẩn Tên TTHC Cơ quan thực hiện File
1 2.001211.000.00.00.H18 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Ủy ban nhân dân cấp xã
2 1.004047.000.00.00.H18 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Ủy ban nhân dân cấp xã
3 2.001211.000.00.00.H18 Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Ủy ban nhân dân cấp xã
4 1.004002.000.00.00.H18 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Ủy ban nhân dân cấp xã
5 1.012579.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp xã
6 1.001078.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Ủy ban nhân dân cấp xã
7 2.000509.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng Ủy ban nhân dân cấp xã
8 1.010812.000.00.00.H18 Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý Ủy ban nhân dân cấp xã
9 2.001157.000.00.00.H18 Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Ủy ban nhân dân cấp xã
10 1.012693.000.00.00.H18 Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư Ủy ban nhân dân cấp xã
11 1.012537.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm y tế mà bị ốm đau, bị tai nạn, bị thương khi thực hiện nhiệm vụ Ủy ban nhân dân cấp xã
12 1.000419.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Ủy ban nhân dân cấp xã
13 1.000080.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Ủy ban nhân dân cấp xã
14 1.004827.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Ủy ban nhân dân cấp xã
15 1.000094.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Ủy ban nhân dân cấp xã
16 1.000110.000.00.00.H18 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Ủy ban nhân dân cấp xã
17 1.012223.000.00.00.H18 Đưa ra khỏi danh sách và thay thế, bổ sung người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Ủy ban nhân dân cấp xã
18 1.012538.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm xã hội mà bị tai nạn, chết khi thực hiện nhiệm vụ Ủy ban nhân dân cấp xã
19 1.011609.000.00.00.H18 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình Ủy ban nhân dân cấp xã
20 1.001699.000.00.00.H18 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Ủy ban nhân dân cấp xã
21 2.000751.000.00.00.H18 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Ủy ban nhân dân cấp xã
22 2.000744.000.00.00.H18 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Ủy ban nhân dân cấp xã
23 1.001310.000.00.00.H18 Tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em Ủy ban nhân dân cấp xã
24 2.000286.000.00.00.H18 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Ủy ban nhân dân cấp xã
25 2.000282.000.00.00.H18 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Ủy ban nhân dân cấp xã
26 1.001753.000.00.00.H18 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Ủy ban nhân dân cấp xã
27 1.001753.000.00.00.H18 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Ủy ban nhân dân cấp xã
28 1.001739.000.00.00.H18 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Ủy ban nhân dân cấp xã
29 1.001731.000.00.00.H18 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Ủy ban nhân dân cấp xã
30 2.000355.000.00.00.H18 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Ủy ban nhân dân cấp xã
31 1.001653.000.00.00.H18 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Ủy ban nhân dân cấp xã
32 1.011607.000.00.00.H18 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Ủy ban nhân dân cấp xã
33 1.001758.000.00.00.H18 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Ủy ban nhân dân cấp xã
34 1.011606.000.00.00.H18 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Ủy ban nhân dân cấp xã
35 2.001810.000.00.00.H18 Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Ủy ban nhân dân cấp xã
36 1.004492.000.00.00.H18 Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Ủy ban nhân dân cấp xã
37 1.004443.000.00.00.H18 Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại Ủy ban nhân dân cấp xã
38 1.004441.000.00.00.H18 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học Ủy ban nhân dân cấp xã
39 1.004485.000.00.00.H18 Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Ủy ban nhân dân cấp xã
40 1.001193.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh Ủy ban nhân dân cấp xã
41 1.003583.000.00.00.H18 Thủ tục Đăng ký khai sinh lưu động Ủy ban nhân dân cấp xã
42 1.000593.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Ủy ban nhân dân cấp xã
43 1.000419.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Ủy ban nhân dân cấp xã
44 1.001022.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Ủy ban nhân dân cấp xã
45 1.000656.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai tử Ủy ban nhân dân cấp xã
46 1.000894.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký kết hôn Ủy ban nhân dân cấp xã
47 1.004837.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký giám hộ Ủy ban nhân dân cấp xã
48 1.004845.000.00.00.H18 Thủ tục Đăng ký chấm dứt giám hộ Ủy ban nhân dân cấp xã
49 1.004859.000.00.00.H18 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã
50 1.004873.000.00.00.H18 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Ủy ban nhân dân cấp xã
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập10
  • Hôm nay746
  • Tháng hiện tại28,873
  • Tổng lượt truy cập298,622
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây